trần văn chương 뜻
발음:
- 쩐반쯔엉
- trần văn hương: 쩐반흐엉
- trần văn hai: 쩐반하이
- cần vương movement: 껀브엉 운동
- trần văn trà: 쩐반짜
- dương văn minh: 즈엉반민
- trần văn hữu: 쩐반흐우
- trần văn thời district: 쩐반터이현
- trần Đức lương: 쩐득르엉
- ngô xương văn: 응오쓰엉반
- trần trọng kim: 쩐쫑낌
- trần anh tông: 쩐 영종
- trần duệ tông: 쩐 예종 (10대)
- trần dụ tông: 쩐 유종
- trần minh tông: 쩐 명종
- trần nghệ tông: 쩐 예종 (9대)